Bernard SIMB AB 10

AB 10
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Société Industrielle des Métaux et du Bois (SIMB), đôi khi còn gọi là Ferbois
Nhà thiết kế Jean Hubert
Chuyến bay đầu Tháng 8, 1924
Số lượng sản xuất 1

Bernard SIMB AB 10 là một loại máy bay của Pháp trong thập niên 1920.

Tính năng kỹ chiến thuật (AB 10)

Dữ liệu lấy từ Liron (1990) p.224[1]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7,00 m (23 ft 0 in)
  • Sải cánh: 11,00 m (36 ft 1 in)
  • Chiều cao: 2,75 m (9 ft 0 in)
  • Diện tích cánh: 19,20 m2 (206,7 foot vuông)
  • Trọng lượng có tải: 1.350 kg (2.976 lb)
  • Động cơ: 1 × Hispano-Suiza 8 Fb , 220 kW (300 hp)
  • Cánh quạt: 2-lá

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 245 km/h (152 mph; 132 kn)
  • Trần bay: 6.000 m (19.685 ft)

Tham khảo

  1. ^ Liron, J.L. (1990). Les avions Bernard. Paris: Éditions Larivère. tr. 175–8, 224.

Liên kết ngoài

  • Bernard 1 (sic)


  • x
  • t
  • s
Máy bay do Adolphe Bernard, Société Industrielle des Métaux et du Bois (Ferbois) và Société des Avions Bernard chế tạo
Adolphe Bernard

AB 1 • AB 2 • AB 3 • AB 4

S.I.M.B.

AB.C1 • AB 3M • AB 3T • V.1 • V.2 • V.3 • AB 10 • AB 10T • AB 12 • AB 14 • AB 15 • AB 16

S.A.B.

18 T • 18 GR • 181 GR • 18 T Bis • 190 T • 191 T • 191 GR  • 192 T • 193 T • 194 T • 195 T • 197 GR • 20 • 30 T • H.V.40 • H.V.41 • H.V.42 • H.52 • 60 T • 61 T • 70 • 71 • S-72 • S-73 • 74 S • 75 • 80 GR • 81 GR • 82 • 84 GR • 86 • H 110 • HV 120 • 160 • 161 • 200 T • 200 TS • 201 T • 205 T • 207 T • HV 220 • 260 • HV 320 • 500 T • V.4