Balázs Lovrencsics
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Balázs Lovrencsics | ||
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Budapest, Hungary | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ferencváros | ||
Số áo | 91 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2008 | Gödöllő | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Kerepes | 12 | (19) |
2009–2010 | Gödöllő | 10 | (15) |
2010–2012 | Vác | 16 | (1) |
2010–2011 | → Gödöllő (mượn) | 29 | (26) |
2012–2013 | Maglód | 40 | (33) |
2013–2014 | Soroksár | 29 | (21) |
2014– | Ferencváros | 8 | (1) |
2014–2017 | → Soroksár (mượn) | 64 | (36) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Balázs Lovrencsics (sinh 30 tháng 8 năm 1991 ở Budapest) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Ferencváros TC.
Sự nghiệp
Ferencváros
Ngày 16 tháng 7 năm 2017, Lovrencsics đá trận đầu tiên cho Ferencváros trong trận hòa 1-1 trước Puskás Akadémia FC ở Hungarian League.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Vác | |||||||||
2009–10 | 9 | 0 | 0 | 0 | – | – | 9 | 0 | |
2011–12 | 16 | 1 | 1 | 1 | – | – | 17 | 2 | |
Tổng | 16 | 1 | 1 | 1 | – | – | 17 | 2 | |
Maglód | |||||||||
2011–12 | 14 | 17 | 0 | 0 | – | – | 14 | 17 | |
2012–13 | 40 | 33 | 1 | 2 | – | – | 41 | 35 | |
Tổng | 26 | 16 | 1 | 2 | – | – | 27 | 18 | |
Soroksár | |||||||||
2013–14 | 29 | 21 | 0 | 0 | – | – | 29 | 21 | |
2014–15 | 28 | 13 | 2 | 1 | – | – | 30 | 14 | |
2015–16 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | |
2016–17 | 35 | 23 | 0 | 0 | – | – | 35 | 23 | |
Tổng | 93 | 57 | 2 | 1 | – | – | 95 | 58 | |
Ferencváros | |||||||||
2017–18 | 8 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 1 | |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 157 | 92 | 4 | 4 | 3 | 0 | 164 | 96 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo
- ^ [1] MLSZ (hungarian)
Liên kết ngoài
- Profile at HLSZ (tiếng Hungary)
- Profile at Fradi.hu (tiếng Hungary)
- Balázs Lovrencsics tại Soccerway