Consonant Table of IPA with audioBản mẫu:SHORTDESC:Consonant Table of IPA with audio
Bài viết này chứa các liên kết nội dòng đến các tệp âm thanh. Nếu gặp sự cố khi phát tệp, xem trợ giúp Âm thanh Wikipedia. |
Bài viết này có chứa kí tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. |
Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế, hay IPA, là một hệ thống phiên hiệu âm vị dựa phần lớn trên bảng chữ cái Latinh. Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế sáng chế và thiết kế ra bảng này nhằm chuẩn hóa việc biểu diễn những âm thanh đã được xác định là tồn tại ở một số hoặc tất cả ngôn ngữ trên thế giới.[1]
Các bảng bên dưới biểu diễn các phụ âm được thực hiện, hoặc không thực hiện, với luồng hơi thổi từ phổi.
Phụ âm có luồng hơi từ phổi
IPA: Phụ âm có luồng hơi từ phổi |
|
Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là cách thức cấu âm mà người bình thường bất khả thực hiện. |
Phụ âm không có luồng hơi từ phổi
IPA: Phụ âm không có luồng hơi từ phổi |
|
|
Xem thêm
- Bảng nguyên âm IPA kèm phát âm mẫu
Tham khảo
- ^ International Phonetic Association. (1999). Handbook of the International Phonetic Association: A guide to the use of the International Phonetic Alphabet. Cambridge: Cambridge University Press.
|
---|
Chủ đề IPA |
---|
IPA | - Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế
- Lịch sử bảng mẫu tự
- Bản mở rộng (extIPA)
- Mẫu tự chất giọng (VoQS)
- Journal of the IPA (JIPA)
|
---|
Chủ đề đặc biệt | - Dạng chữ hoa
- Dạng chữ in
- Mẫu tự bất tiêu chuẩn và lỗi thời
- Quy chuẩn định danh
- Bản mở rộng Hán ngữ
- Chính tả Thế giới
- Bảng IPA cho phương ngữ tiếng Anh
|
---|
Mã hóa | - Mã hóa ASCII
- SAMPA
- X-SAMPA
- Kirshenbaum
- TIPA
- Mẫu tự ngữ âm Unicode
- Số IPA
- Braille IPA
|
---|
|
|
|
---|
Phụ âm có luồng hơi từ phổi Vị trí → | Môi | Vành lưỡi | Mặt lưỡi | Họng | Phương thức ↓ | Môi – môi | Môi – răng | Lưỡi – môi | Răng | Lợi | Sau lợi | Quặt lưỡi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | Tiểu thiệt | Yết hầu/nắp họng | Thanh hầu | Mũi | m̥ | m | ɱ̊ | ɱ | | n̼ | | | n̥ | n | | | ɳ̊ | ɳ | ɲ̊ | ɲ | ŋ̊ | ŋ | ɴ̥ | ɴ | | | | | Tắc | p | b | p̪ | b̪ | t̼ | d̼ | | | t | d | | | ʈ | ɖ | c | ɟ | k | ɡ | q | ɢ | ʡ | | ʔ | | Tắc-xát xuýt | | | | | | | | | ts | dz | t̠ʃ | d̠ʒ | tʂ | dʐ | tɕ | dʑ | | | | | | | | | Tắc-xát không xuýt | pɸ | bβ | p̪f | b̪v | | | t̪θ | d̪ð | tɹ̝̊ | dɹ̝ | t̠ɹ̠̊˔ | d̠ɹ̠˔ | | | cç | ɟʝ | kx | ɡɣ | qχ | ɢʁ | ʡʜ | ʡʢ | ʔh | | Xát xuýt | | | | | | | | | s | z | ʃ | ʒ | ʂ | ʐ | ɕ | ʑ | | | | | | | | | Xát không xuýt | ɸ | β | f | v | θ̼ | ð̼ | θ | ð | θ̠ | ð̠ | ɹ̠̊˔ | ɹ̠˔ | ɻ̊˔ | ɻ˔ | ç | ʝ | x | ɣ | χ | ʁ | ħ | ʕ | h | ɦ | Tiếp cận | | | | ʋ | | | | | | ɹ | | | | ɻ | | j | | ɰ | | | | | | ʔ̞ | Vỗ | | ⱱ̟ | | ⱱ | | ɾ̼ | | | ɾ̥ | ɾ | | | ɽ̊ | ɽ | | | | | | ɢ̆ | | ʡ̆ | | | Rung | ʙ̥ | ʙ | | | | | | | r̥ | r | | | ɽ̊r̥ | ɽr | | | | | ʀ̥ | ʀ | ʜ | ʢ | | | Tắc-xát bên | | | | | | | | | tɬ | dɮ | | | tꞎ | d𝼅 | c𝼆 | ɟʎ̝ | k𝼄 | ɡʟ̝ | | | | | | | Xát bên | | | | | | | | | ɬ | ɮ | | | ꞎ | 𝼅 | 𝼆 | ʎ̝ | 𝼄 | ʟ̝ | | | | | | | Tiếp cận bên | | | | | | | | | | l | | | | ɭ | | ʎ | | ʟ | | ʟ̠ | | | | | Vỗ bên | | | | | | | | | ɺ̥ | ɺ | | | 𝼈̥ | 𝼈 | | ʎ̆ | | ʟ̆ | | | | | | | | Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là cách thức cấu âm mà người bình thường bất khả thực hiện. | Phụ âm không có luồng hơi từ phổi | MM | MR | R | L | SL | QL | NC | NM | TT | NH | Phụt | Tắc | pʼ | | | tʼ | | ʈʼ | cʼ | kʼ | qʼ | ʡʼ | Tắc-xát | | | t̪θʼ | tsʼ | t̠ʃʼ | tʂʼ | | kxʼ | qχʼ | | Xát | ɸʼ | fʼ | θʼ | sʼ | ʃʼ | ʂʼ | ɕʼ | xʼ | χʼ | | Tắc-xát bên | | | | tɬʼ | | | c𝼆ʼ | k𝼄ʼ | | | Xát bên | | | | ɬʼ | | | | | | | Chắt (trên: ngạc mềm; dưới: tiểu thiệt) | Mảnh | kʘ qʘ | | kǀ qǀ | kǃ qǃ | | k𝼊 q𝼊 | kǂ qǂ | | | | Hữu thanh | ɡʘ ɢʘ | | ɡǀ ɢǀ | ɡǃ ɢǃ | | ɡ𝼊 ɢ𝼊 | ɡǂ ɢǂ | | | | Mũi | ŋʘ ɴʘ | | ŋǀ ɴǀ | ŋǃ ɴǃ | | ŋ𝼊 ɴ𝼊 | ŋǂ ɴǂ | ʞ | | | Bên mảnh | | | | kǁ qǁ | | | | | | | Bên hữu thanh | | | | ɡǁ ɢǁ | | | | | | | Bên mũi | | | | ŋǁ ɴǁ | | | | | | | Hút vào | Hữu thanh | ɓ | | | ɗ | | ᶑ | ʄ | ɠ | ʛ | | Vô thanh | ɓ̥ | | | ɗ̥ | | ᶑ̊ | ʄ̊ | ɠ̊ | ʛ̥ | | | | Phụ âm đồng cấu âm Mũi Bật q͡ʡ Tiểu thiệt – nắp họng | | Khác | - Âm tiếp cận môi-ngạc mềm mũi [w̃]
- Âm tiếp cận ngạc cứng mũi [j̃]
- Âm xát răng-răng vô thanh [h̪͆]
- Âm bật răng hậu-rung môi-môi vô thanh [t̪ʙ̥]
- Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh [h̃]
|
---|
|
|
|
---|
| Hàng trước | Hàng giữa | Hàng sau | Đóng | | | | Gần đóng | | | | Nửa đóng | | | | Vừa | | | | Nửa mở | | | | Gần mở | | | | Mở | | | | | Đi theo cặp trái phải: không tròn môi • tròn môi | |
|