Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - 1500 mét bơi tự do nữ
1500 mét bơi tự do nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm thể thao dưới nước GBK | |||||||||
Ngày | 19 tháng 8 | |||||||||
Vận động viên | 10 từ 7 quốc gia | |||||||||
Thời gian chiến thắng | 15:53.68 | |||||||||
Danh sách huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
2022 → |
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
Bơi tự do | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
800 m | nam | nữ |
1500 m | nam | nữ |
Bơi ngửa | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi ếch | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi bướm | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi hỗn hợp cá nhân | ||
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức tự do | ||
4×100 m | nam | nữ |
4×200 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức hỗn hợp | ||
4×100 m | nam | nữ |
nam nữ | ||
|
Nội dung 1500 mét bơi tự do nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 đã diễn ra vào ngày 19 tháng 8 tại Trung tâm thể thao dưới nước GBK.[1]
Các kỷ lục
Trước cuộc thi này, các kỷ lục thế giới, châu Á và đại hội còn tồn tại như sau.
Kỷ lục thế giới | Katie Ledecky (Hoa Kỳ) | 15:20.48 | Indianapolis, Hoa Kỳ | 16 tháng 5 năm 2018 |
Kỷ lục châu Á | Li Bingjie (CHN) | 15:52.87 | Thiên Tân, Trung Quốc | 3 tháng 9 năm 2017 |
Kỷ lục đại hội | Nội dung mới | 0 |
Các kết quả
Các đấu bơi
Các đấu bơi đã được tổ chức vào lúc 09:00 và 18:00.[2]
Hạng | Đấu bơi | Làn | Tên | Quốc tịch | Thời lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | Wang Jianjiahe | Trung Quốc | 15:53.68 | GR | |
2 | 5 | Li Bingjie | Trung Quốc | 15:53.80 | ||
2 | 6 | Kobori Waka | Nhật Bản | 16:18.31 | ||
4 | 2 | 3 | Moriyama Yukimi | Nhật Bản | 16:34.23 | |
5 | 2 | 7 | Gan Ching Hwee | Singapore | 16:39.70 | |
6 | 2 | 2 | Han Da-kyung | Hàn Quốc | 16:58.57 | |
7 | 1 | 5 | Katii Tang | Hồng Kông | 17:08.39 | |
8 | 2 | 1 | Lam Hoi Kiu | Hồng Kông | 17:20.65 | |
9 | 1 | 4 | Gabriella Doueihy | Liban | 17:37.77 | |
10 | 1 | 3 | Mai Thị Linh | Việt Nam | 17:40.56 | |
2 | 8 | Ressa Kania Dewi | Indonesia | DNS |
Tham khảo
Bản mẫu:Footer Asian Games Champions 1500m Freestyle Women