Amphisbaenidae
Amphisbaenidae | |
---|---|
Amphisbaena alba | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Amphisbaenia |
Họ (familia) | Amphisbaenidae Gray, 1865 |
Các chi | |
17, see text |
Amphisbaenidae là một họ bò sát có vảy. Chúng được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ, một số trên các đảo vùng Caribbe, và vùng châu Phi cận Sahara.[1]
Các loài trong họ này không thể leo trèo, chúng có khả năng đào hang, bò sát giống thằn lằn có khả năng ăn thịt. Một số loài có đầu giống như các xuổng, trong khi những loài khác có mào hẹp trên đầu.[1]
Các chi
Có khoảng 161 loài trong họ này[2], chúng được xếp vào 16 chi:
- Amphisbaena Linnaeus, 1758
- Ancylocranium Scortecci, 1930
- Anops Bell, 1833
- Aulura Barbour, 1914
- Baikia Gray, 1865
- Bronia Wiegmann, 1828
- Cercolophia Strauch, 1881
- Chirindia Boulenger, 1907
- Cynisca A.M.C. Duméril & Bibron, 1839
- Dalophia Gray, 1865
- Geocalamus Günther, 1880
- Leposternon Hemprich, 1820
- Loveridgea Tornier, 1899
- Mesobaena Mertens, 1925
- Monopeltis A. Smith, 1848
- Zygaspis W. Peters, 1854
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- http://www.jcvi.org/reptiles/families/amphisbaenidae.php
- Tư liệu liên quan tới Amphisbaenidae tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến bộ bò sát có vảy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|