Amirul Mukminin
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Amirul Mukminin | ||
Ngày sinh | 6 tháng 8, 1984 (40 tuổi) | ||
Nơi sinh | Palembang, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công, Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Martapura F.C. | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | PS Palembang | 13 | (0) |
2007–2010 | Sriwijaya | 85 | (6) |
2010–2017 | Barito Putera | 48 | (7) |
2018– | Martapura F.C. | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Indonesia | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 12 năm 2017 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2014 |
Amirul Mukminin (sinh ngày 6 tháng 8 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Martapura F.C. ở Liga 2.
Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
Danh hiệu
Danh hiệu câu lạc bộ
- Sriwijaya
- Liga Indonesia Premier Division (1): 2007-08
- Copa Indonesia (3): 2007, 2009, 2010
- Barito Putera
- Liga Indonesia Premier Division (1): 2011-12
Tham khảo
Liên kết ngoài
Amirul Mukminin tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|