Allium campanulatum
Allium campanulatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. campanulatum |
Danh pháp hai phần | |
Allium campanulatum S.Watson | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Allium campanulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được S.Watson mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[3]
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Allium campanulatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Allium campanulatum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Allium campanulatum”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ Hành này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|