Ali Rahuma Tập tin:Rahuma Ali 2007 BenTaher.jpg |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ali Khalifa Rahuma |
---|
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1982 (42 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tripoli, Libya |
---|
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Tiền vệ tấn công |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Al-Ittihad |
---|
Số áo | 14 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Hai Al Akwakh |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2003–04 | Al Ahly Tripoli | ? | (?) |
---|
2004–nay | Al-Ittihad | ? | (?) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2 | Libya | 7 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 1 năm 2007 |
Ali Khalifa Rahuma (tiếng Ả Rập: علي ارحومه) (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1982 ở Libya) là một tiền vệ bóng đá người Libya. Hiện tại anh thi đấu cho Al-Ittihad, và là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Libya.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Ali Rahuma tại National-Football-Teams.com
- SoccerPunter. "Ali Khalifa Rahuma Profile và Statistics." SoccerPunter. SoccerPunter, n.d. Web. 6 Sept. 2016
Năm | Team | Min. Played | Số trậns | Subs. In | Subs. Out | Subs. on Bench | Bàn thắng | Penalty Goals | Yellow Cards. | Red Cards. |
2011 | Libya | 64 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Ittihad of Libya – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Aboud
- 2 Osman
- 3 Shushan
- 4 Mouldi
- 5 Shibani
- 6 Jehad
- 7 Arafa
- 8 Ronald
- 10 Koulibaly
- 11 Rewani
- 12 Ghazalla
- 13 Langlet
- 14 Rahuma
- 15 Shaban
- 18 Hamadi
- 19 Stanley
- 20 Coubageat
- 21 Mhadeb
- 22 Makhlof
- 23 Slil
- 24 Ellafi
- 25 Gresh
- 26 Saibou
- 27 Zubya
- 28 Sapol
- 29 Krawaa
- 30 Berresh
- 44 Muaad
- Head coach: Miodrag Ješić
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |