Aleksey Negmatov
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 4 tháng 1, 1986 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Liên Xô | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Daleron-Uroteppa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Vakhsh Qurghonteppa | ||
2012–2013 | Regar-TadAZ | ||
2014– | Daleron-Uroteppa | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004– | Tajikistan | 18 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2015 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2015 |
Aleksey Negmatov (tiếng Tajik: Алексей Негматов; sinh ngày 4 tháng 1 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Tajikistan thi đấu ở vị trí hậu vệ cho FC Vakhsh và Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan.
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2004 | 3 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 7 | 0 |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 5 | 1 |
2013 | 2 | 0 |
Tổng | 18 | 1 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 10 năm 2011[1]
Bàn thắng quốc tế
- Tính đến 22 tháng 10 năm 2015[1]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 3 năm 2012 | Sân vận động Dasarath Rangasala, Kathmandu | Philippines | 1–0 | 1–2 | Cúp Challenge AFC 2012 |
Danh hiệu
- Vakhsh Qurghonteppa
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan (1): 2009
- Regar-TadAZ
- Cúp bóng đá Tajikistan (1): 2012[2]
- Tajikistan
- Cúp Challenge AFC (1): 2006
Tham khảo
- ^ a b “Aleksey Negmatov”. National-Football-Teams.com. Truy cập 22 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Превью к финалу Кубка Таджикистана”. fc-istiklol.tj/ (bằng tiếng Nga). FC Istiklol. 27 tháng 11 năm 2015. Truy cập 27 tháng 11 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Aleksey Negmatov tại National-Football-Teams.com