Abe Yoshiro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abe Yoshiro | ||
Ngày sinh | 5 tháng 7, 1980 (44 tuổi) | ||
Nơi sinh | Niihama, Ehime, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2002 | Đại học Ryutsu Keizai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2006 | FC Tokyo | 82 | (15) |
2005 | →Oita Trinita (mượn) | 15 | (0) |
2007 | Kashiwa Reysol | 8 | (0) |
2008–2010 | Shonan Bellmare | 108 | (25) |
2011 | Ventforet Kofu | 24 | (4) |
2012–2014 | Júbilo Iwata | 47 | (6) |
2015 | Matsumoto Yamaga FC | 24 | (5) |
Tổng cộng | 308 | (55) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Abe Yoshiro (阿部 吉朗, Abe Yoshirō?, sinh ngày 5 tháng 7 năm 1980) là cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1][2]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yoshiro Abe đã từng chơi cho FC Tokyo, Oita Trinita, Kashiwa Reysol, Shonan Bellmare, Ventforet Kofu, Júbilo Iwata và Matsumoto Yamaga FC.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Abe Yoshiro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|