Abe KensakuThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Abe Kensaku |
---|
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1980 (44 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1999–2002 | Đại học Tsukuba |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2003–2009 | Ventforet Kofu | 155 | (0) |
---|
2005 | →Vissel Kobe (mượn) | 0 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 155 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Abe Kensaku (阿部 謙作, Abe Kensaku?, sinh ngày 13 tháng 5 năm 1980) là cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng |
2003 | Ventforet Kofu | J2 League | 30 | 0 | 0 | 0 | - | 30 | 0 |
2004 | 39 | 0 | 2 | 0 | - | 41 | 0 |
2005 | Vissel Kobe | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2005 | Ventforet Kofu | J2 League | 18 | 0 | 2 | 0 | - | 20 | 0 |
2006 | J1 League | 30 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 39 | 0 |
2007 | 19 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | 0 |
2008 | J2 League | 12 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 0 |
2009 | 7 | 0 | 3 | 0 | - | 10 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 155 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 179 | 0 |
Tổng cộng | 155 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 179 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Kensaku Abe Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2009.
Liên kết ngoài
- Abe Kensaku tại J.League (tiếng Nhật)
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |