Abarema glauca

Abarema glauca
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Fabales
Họ: Fabaceae
nhánh: Mimosoideae
Chi: Abarema
Loài:
A. glauca
Danh pháp hai phần
Abarema glauca
(Urb.) Barneby & J.W.Grimes
Các đồng nghĩa
  • Jupunba glauca (Urb.) Britton & Rose
  • Jupunba savannarum (Britton) Britton & Rose
  • Pithecellobium glaucum Urb.
  • Pithecellobium savannarum Britton

Abarema glauca là một loài cây thuộc họ Fabaceae. Nó được tìm thấy ở Cuba, Cộng hòa Dominica, Venezuela.

Chúng được tìm thấy ở bờ biển phía đông của Cộng hòa Dominica, ở Uvero Alto, phía bắc của Punta Cana.

Tên đồng nghĩa

Các tên đồng nghĩa gồm:[2]

  • Jupunba glauca (Urb.) Britton & Rose
  • Jupunba savannarum (Britton) Britton & Rose
  • Pithecellobium glaucum Urb.
  • Pithecellobium savannarum Britton

Chú thích

  1. ^ Freid, E.H.; Timyan, J. (2022). “Abarema glauca”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2022: e.T202822105A202880893. doi:10.2305/IUCN.UK.2022-1.RLTS.T202822105A202880893.en. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2022.
  2. ^ ILDIS (2005)

Tham khảo

  • International Legume Database & Information Service (ILDIS) (2005): Abarema glauca. Version 10.01, November 2005. Retrieved 2008-MAR-30.
  • Areces-Mallea, A.E. (1998). “Pithecellobium savannarum”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 1998: e.T31646A9649880. doi:10.2305/IUCN.UK.1998.RLTS.T31646A9649880.en. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2021.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Abarema glauca
  • Wikidata: Q4663491
  • EoL: 415642
  • GBIF: 2977919
  • IPNI: 989385-1
  • IRMNG: 10907888
  • IUCN: 202822105
  • Plant List: ild-40834
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:989385-1
  • Tropicos: 50095905
Pithecellobium glaucum
  • Wikidata: Q39105150
  • GBIF: 2977922
  • IPNI: 200696-2
  • IRMNG: 10168670
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:514719-1
  • Tropicos: 13012659


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Phân họ Trinh nữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s