975 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 975 TCN CMLXXIV TCN |
Ab urbe condita | −221 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3776 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −918 – −917 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2127–2128 |
Lịch Bahá’í | −2818 – −2817 |
Lịch Bengal | −1567 |
Lịch Berber | −24 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 1722 hoặc 1662 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 1723 hoặc 1663 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1258 – −1257 |
Lịch Dân Quốc | 2886 trước Dân Quốc 民前2886年 |
Lịch Do Thái | 2786–2787 |
Lịch Đông La Mã | 4534–4535 |
Lịch Ethiopia | −982 – −981 |
Lịch Holocen | 9026 |
Lịch Hồi giáo | 1645 BH – 1644 BH |
Lịch Igbo | −1974 – −1973 |
Lịch Iran | 1596 BP – 1595 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1612 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −430 |
Dương lịch Thái | −431 |
Lịch Triều Tiên | 1359 |
975 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|