955 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 970 TCN
  • thập niên 960 TCN
  • thập niên 950 TCN
  • thập niên 940 TCN
  • thập niên 930 TCN
Năm:
  • 958 TCN
  • 957 TCN
  • 956 TCN
  • 955 TCN
  • 954 TCN
  • 953 TCN
  • 952 TCN
955 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory955 TCN
CMLIV TCN
Ab urbe condita−201
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3796
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−898 – −897
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2147–2148
Lịch Bahá’í−2798 – −2797
Lịch Bengal−1547
Lịch Berber−4
Can ChiẤt Sửu (乙丑年)
1742 hoặc 1682
    — đến —
Bính Dần (丙寅年)
1743 hoặc 1683
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1238 – −1237
Lịch Dân Quốc2866 trước Dân Quốc
民前2866年
Lịch Do Thái2806–2807
Lịch Đông La Mã4554–4555
Lịch Ethiopia−962 – −961
Lịch Holocen9046
Lịch Hồi giáo1624 BH – 1623 BH
Lịch Igbo−1954 – −1953
Lịch Iran1576 BP – 1575 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1592
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−410
Dương lịch Thái−411
Lịch Triều Tiên1379

955 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s