78 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 78 TCN LXXVII TCN |
Ab urbe condita | 676 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4673 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −21 – −20 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3024–3025 |
Lịch Bahá’í | −1921 – −1920 |
Lịch Bengal | −670 |
Lịch Berber | 873 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 2619 hoặc 2559 — đến — Quý Mão (癸卯年) 2620 hoặc 2560 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −361 – −360 |
Lịch Dân Quốc | 1989 trước Dân Quốc 民前1989年 |
Lịch Do Thái | 3683–3684 |
Lịch Đông La Mã | 5431–5432 |
Lịch Ethiopia | −85 – −84 |
Lịch Holocen | 9923 |
Lịch Hồi giáo | 720 BH – 719 BH |
Lịch Igbo | −1077 – −1076 |
Lịch Iran | 699 BP – 698 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −715 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 467 |
Dương lịch Thái | 466 |
Lịch Triều Tiên | 2256 |
Năm 78 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|