71 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 71 TCN LXX TCN |
Ab urbe condita | 683 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4680 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −14 – −13 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3031–3032 |
Lịch Bahá’í | −1914 – −1913 |
Lịch Bengal | −663 |
Lịch Berber | 880 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 2626 hoặc 2566 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 2627 hoặc 2567 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −354 – −353 |
Lịch Dân Quốc | 1982 trước Dân Quốc 民前1982年 |
Lịch Do Thái | 3690–3691 |
Lịch Đông La Mã | 5438–5439 |
Lịch Ethiopia | −78 – −77 |
Lịch Holocen | 9930 |
Lịch Hồi giáo | 713 BH – 712 BH |
Lịch Igbo | −1070 – −1069 |
Lịch Iran | 692 BP – 691 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −708 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 474 |
Dương lịch Thái | 473 |
Lịch Triều Tiên | 2263 |
Năm 71 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|