558 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 558 TCN DLVII TCN |
Ab urbe condita | 196 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4193 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −501 – −500 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2544–2545 |
Lịch Bahá’í | −2401 – −2400 |
Lịch Bengal | −1150 |
Lịch Berber | 393 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 2139 hoặc 2079 — đến — Quý Mão (癸卯年) 2140 hoặc 2080 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −841 – −840 |
Lịch Dân Quốc | 2469 trước Dân Quốc 民前2469年 |
Lịch Do Thái | 3203–3204 |
Lịch Đông La Mã | 4951–4952 |
Lịch Ethiopia | −565 – −564 |
Lịch Holocen | 9443 |
Lịch Hồi giáo | 1215 BH – 1214 BH |
Lịch Igbo | −1557 – −1556 |
Lịch Iran | 1179 BP – 1178 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1195 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −13 |
Dương lịch Thái | −14 |
Lịch Triều Tiên | 1776 |
558 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|