452 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 452 TCN CDLI TCN |
Ab urbe condita | 302 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4299 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −395 – −394 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2650–2651 |
Lịch Bahá’í | −2295 – −2294 |
Lịch Bengal | −1044 |
Lịch Berber | 499 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 2245 hoặc 2185 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 2246 hoặc 2186 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −735 – −734 |
Lịch Dân Quốc | 2363 trước Dân Quốc 民前2363年 |
Lịch Do Thái | 3309–3310 |
Lịch Đông La Mã | 5057–5058 |
Lịch Ethiopia | −459 – −458 |
Lịch Holocen | 9549 |
Lịch Hồi giáo | 1106 BH – 1105 BH |
Lịch Igbo | −1451 – −1450 |
Lịch Iran | 1073 BP – 1072 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1089 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 93 |
Dương lịch Thái | 92 |
Lịch Triều Tiên | 1882 |
452 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|