388 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 388 TCN CCCLXXXVII TCN |
Ab urbe condita | 366 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4363 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −331 – −330 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2714–2715 |
Lịch Bahá’í | −2231 – −2230 |
Lịch Bengal | −980 |
Lịch Berber | 563 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2309 hoặc 2249 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2310 hoặc 2250 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −671 – −670 |
Lịch Dân Quốc | 2299 trước Dân Quốc 民前2299年 |
Lịch Do Thái | 3373–3374 |
Lịch Đông La Mã | 5121–5122 |
Lịch Ethiopia | −395 – −394 |
Lịch Holocen | 9613 |
Lịch Hồi giáo | 1040 BH – 1039 BH |
Lịch Igbo | −1387 – −1386 |
Lịch Iran | 1009 BP – 1008 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1025 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 157 |
Dương lịch Thái | 156 |
Lịch Triều Tiên | 1946 |
388 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|