259
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 259 CCLIX |
Ab urbe condita | 1012 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5009 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 315–316 |
- Shaka Samvat | 181–182 |
- Kali Yuga | 3360–3361 |
Lịch Bahá’í | −1585 – −1584 |
Lịch Bengal | −334 |
Lịch Berber | 1209 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2955 hoặc 2895 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2956 hoặc 2896 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −25 – −24 |
Lịch Dân Quốc | 1653 trước Dân Quốc 民前1653年 |
Lịch Do Thái | 4019–4020 |
Lịch Đông La Mã | 5767–5768 |
Lịch Ethiopia | 251–252 |
Lịch Holocen | 10259 |
Lịch Hồi giáo | 374 BH – 373 BH |
Lịch Igbo | −741 – −740 |
Lịch Iran | 363 BP – 362 BP |
Lịch Julius | 259 CCLIX |
Lịch Myanma | −379 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 803 |
Dương lịch Thái | 802 |
Lịch Triều Tiên | 2592 |
Năm 259 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|