248 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
Năm:
  • 251 TCN
  • 250 TCN
  • 249 TCN
  • 248 TCN
  • 247 TCN
  • 246 TCN
  • 245 TCN
248 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory248 TCN
CCXLVII TCN
Ab urbe condita506
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4503
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−191 – −190
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2854–2855
Lịch Bahá’í−2091 – −2090
Lịch Bengal−840
Lịch Berber703
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2449 hoặc 2389
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2450 hoặc 2390
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−531 – −530
Lịch Dân Quốc2159 trước Dân Quốc
民前2159年
Lịch Do Thái3513–3514
Lịch Đông La Mã5261–5262
Lịch Ethiopia−255 – −254
Lịch Holocen9753
Lịch Hồi giáo896 BH – 895 BH
Lịch Igbo−1247 – −1246
Lịch Iran869 BP – 868 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−885
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch297
Dương lịch Thái296
Lịch Triều Tiên2086

248 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s