241
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 241 CCXLI |
Ab urbe condita | 994 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4991 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 297–298 |
- Shaka Samvat | 163–164 |
- Kali Yuga | 3342–3343 |
Lịch Bahá’í | −1603 – −1602 |
Lịch Bengal | −352 |
Lịch Berber | 1191 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 2937 hoặc 2877 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 2938 hoặc 2878 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −43 – −42 |
Lịch Dân Quốc | 1671 trước Dân Quốc 民前1671年 |
Lịch Do Thái | 4001–4002 |
Lịch Đông La Mã | 5749–5750 |
Lịch Ethiopia | 233–234 |
Lịch Holocen | 10241 |
Lịch Hồi giáo | 393 BH – 392 BH |
Lịch Igbo | −759 – −758 |
Lịch Iran | 381 BP – 380 BP |
Lịch Julius | 241 CCXLI |
Lịch Myanma | −397 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 785 |
Dương lịch Thái | 784 |
Lịch Triều Tiên | 2574 |
Năm 241 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
- Tào Mao Hoàng đế nhà Ngụy
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|