22 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 22 TCN XXI TCN |
Ab urbe condita | 732 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4729 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 35–36 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3080–3081 |
Lịch Bahá’í | −1865 – −1864 |
Lịch Bengal | −614 |
Lịch Berber | 929 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 2675 hoặc 2615 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 2676 hoặc 2616 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −305 – −304 |
Lịch Dân Quốc | 1933 trước Dân Quốc 民前1933年 |
Lịch Do Thái | 3739–3740 |
Lịch Đông La Mã | 5487–5488 |
Lịch Ethiopia | −29 – −28 |
Lịch Holocen | 9979 |
Lịch Hồi giáo | 663 BH – 662 BH |
Lịch Igbo | −1021 – −1020 |
Lịch Iran | 643 BP – 642 BP |
Lịch Julius | 22 TCN XXI TCN |
Lịch Myanma | −659 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 523 |
Dương lịch Thái | 522 |
Lịch Triều Tiên | 2312 |
Năm 22 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Lưu Nguyên công chúa (刘元公主; thế kỷ 1—22 TCN)
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|