215
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
215 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 215 CCXV |
Ab urbe condita | 968 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4965 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 271–272 |
- Shaka Samvat | 137–138 |
- Kali Yuga | 3316–3317 |
Lịch Bahá’í | −1629 – −1628 |
Lịch Bengal | −378 |
Lịch Berber | 1165 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2911 hoặc 2851 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2912 hoặc 2852 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −69 – −68 |
Lịch Dân Quốc | 1697 trước Dân Quốc 民前1697年 |
Lịch Do Thái | 3975–3976 |
Lịch Đông La Mã | 5723–5724 |
Lịch Ethiopia | 207–208 |
Lịch Holocen | 10215 |
Lịch Hồi giáo | 420 BH – 419 BH |
Lịch Igbo | −785 – −784 |
Lịch Iran | 407 BP – 406 BP |
Lịch Julius | 215 CCXV |
Lịch Myanma | −423 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 759 |
Dương lịch Thái | 758 |
Lịch Triều Tiên | 2548 |
Mất
- Hàn Toại một lãnh chúa Tây Lương thời Tam Quốc, anh em kết nghĩa với Mã Đằng và cùng với tướng Mã Siêu liên quân chống Tào Tháo
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|