1606
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1570 1580 1590 1600 1610 1620 1630 |
Năm: | 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 |
Lịch Gregory | 1606 MDCVI |
Ab urbe condita | 2359 |
Năm niên hiệu Anh | 3 Ja. 1 – 4 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1055 ԹՎ ՌԾԵ |
Lịch Assyria | 6356 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1662–1663 |
- Shaka Samvat | 1528–1529 |
- Kali Yuga | 4707–4708 |
Lịch Bahá’í | −238 – −237 |
Lịch Bengal | 1013 |
Lịch Berber | 2556 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 4302 hoặc 4242 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 4303 hoặc 4243 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1322–1323 |
Lịch Dân Quốc | 306 trước Dân Quốc 民前306年 |
Lịch Do Thái | 5366–5367 |
Lịch Đông La Mã | 7114–7115 |
Lịch Ethiopia | 1598–1599 |
Lịch Holocen | 11606 |
Lịch Hồi giáo | 1014–1015 |
Lịch Igbo | 606–607 |
Lịch Iran | 984–985 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 968 |
Lịch Nhật Bản | Keichō 11 (慶長11年) |
Phật lịch | 2150 |
Dương lịch Thái | 2149 |
Lịch Triều Tiên | 3939 |
Năm 1606 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1606 MDCVI |
Ab urbe condita | 2359 |
Năm niên hiệu Anh | 3 Ja. 1 – 4 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1055 ԹՎ ՌԾԵ |
Lịch Assyria | 6356 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1662–1663 |
- Shaka Samvat | 1528–1529 |
- Kali Yuga | 4707–4708 |
Lịch Bahá’í | −238 – −237 |
Lịch Bengal | 1013 |
Lịch Berber | 2556 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 4302 hoặc 4242 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 4303 hoặc 4243 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1322–1323 |
Lịch Dân Quốc | 306 trước Dân Quốc 民前306年 |
Lịch Do Thái | 5366–5367 |
Lịch Đông La Mã | 7114–7115 |
Lịch Ethiopia | 1598–1599 |
Lịch Holocen | 11606 |
Lịch Hồi giáo | 1014–1015 |
Lịch Igbo | 606–607 |
Lịch Iran | 984–985 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 968 |
Lịch Nhật Bản | Keichō 11 (慶長11年) |
Phật lịch | 2150 |
Dương lịch Thái | 2149 |
Lịch Triều Tiên | 3939 |
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|