1537
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1537 (số La Mã: MDXXXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1537 MDXXXVII |
Ab urbe condita | 2290 |
Năm niên hiệu Anh | 28 Hen. 8 – 29 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 986 ԹՎ ՋՁԶ |
Lịch Assyria | 6287 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1593–1594 |
- Shaka Samvat | 1459–1460 |
- Kali Yuga | 4638–4639 |
Lịch Bahá’í | −307 – −306 |
Lịch Bengal | 944 |
Lịch Berber | 2487 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 4233 hoặc 4173 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 4234 hoặc 4174 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1253–1254 |
Lịch Dân Quốc | 375 trước Dân Quốc 民前375年 |
Lịch Do Thái | 5297–5298 |
Lịch Đông La Mã | 7045–7046 |
Lịch Ethiopia | 1529–1530 |
Lịch Holocen | 11537 |
Lịch Hồi giáo | 943–944 |
Lịch Igbo | 537–538 |
Lịch Iran | 915–916 |
Lịch Julius | 1537 MDXXXVII |
Lịch Myanma | 899 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 6 (天文6年) |
Phật lịch | 2081 |
Dương lịch Thái | 2080 |
Lịch Triều Tiên | 3870 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|