150
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 150 CL |
Ab urbe condita | 903 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4900 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 206–207 |
- Shaka Samvat | 72–73 |
- Kali Yuga | 3251–3252 |
Lịch Bahá’í | −1694 – −1693 |
Lịch Bengal | −443 |
Lịch Berber | 1100 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 2846 hoặc 2786 — đến — Canh Dần (庚寅年) 2847 hoặc 2787 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −134 – −133 |
Lịch Dân Quốc | 1762 trước Dân Quốc 民前1762年 |
Lịch Do Thái | 3910–3911 |
Lịch Đông La Mã | 5658–5659 |
Lịch Ethiopia | 142–143 |
Lịch Holocen | 10150 |
Lịch Hồi giáo | 487 BH – 486 BH |
Lịch Igbo | −850 – −849 |
Lịch Iran | 472 BP – 471 BP |
Lịch Julius | 150 CL |
Lịch Myanma | −488 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 694 |
Dương lịch Thái | 693 |
Lịch Triều Tiên | 2483 |
Năm 150 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|