1470
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1470 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1470 MCDLXX |
Ab urbe condita | 2223 |
Năm niên hiệu Anh | 9 Edw. 4 – 10 Edw. 4 |
Lịch Armenia | 919 ԹՎ ՋԺԹ |
Lịch Assyria | 6220 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1526–1527 |
- Shaka Samvat | 1392–1393 |
- Kali Yuga | 4571–4572 |
Lịch Bahá’í | −374 – −373 |
Lịch Bengal | 877 |
Lịch Berber | 2420 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 4166 hoặc 4106 — đến — Canh Dần (庚寅年) 4167 hoặc 4107 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1186–1187 |
Lịch Dân Quốc | 442 trước Dân Quốc 民前442年 |
Lịch Do Thái | 5230–5231 |
Lịch Đông La Mã | 6978–6979 |
Lịch Ethiopia | 1462–1463 |
Lịch Holocen | 11470 |
Lịch Hồi giáo | 874–875 |
Lịch Igbo | 470–471 |
Lịch Iran | 848–849 |
Lịch Julius | 1470 MCDLXX |
Lịch Myanma | 832 |
Lịch Nhật Bản | Văn Minh 2 (文明2年) |
Phật lịch | 2014 |
Dương lịch Thái | 2013 |
Lịch Triều Tiên | 3803 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|