1449
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1449 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Tháng 9
- Ngày: Thổ Mộc Bảo chi biến.
- Ngày 22: Chu Kỳ Ngọc lên ngôi hoàng đế niên hiệu Cảnh Thái (Cảnh Thái Đế).
Sinh
Lịch Gregory | 1449 MCDXLIX |
Ab urbe condita | 2202 |
Năm niên hiệu Anh | 27 Hen. 6 – 28 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 898 ԹՎ ՊՂԸ |
Lịch Assyria | 6199 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1505–1506 |
- Shaka Samvat | 1371–1372 |
- Kali Yuga | 4550–4551 |
Lịch Bahá’í | −395 – −394 |
Lịch Bengal | 856 |
Lịch Berber | 2399 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 4145 hoặc 4085 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 4146 hoặc 4086 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1165–1166 |
Lịch Dân Quốc | 463 trước Dân Quốc 民前463年 |
Lịch Do Thái | 5209–5210 |
Lịch Đông La Mã | 6957–6958 |
Lịch Ethiopia | 1441–1442 |
Lịch Holocen | 11449 |
Lịch Hồi giáo | 852–853 |
Lịch Igbo | 449–450 |
Lịch Iran | 827–828 |
Lịch Julius | 1449 MCDXLIX |
Lịch Myanma | 811 |
Lịch Nhật Bản | Văn An 6 / Hōtoku 1 (宝徳元年) |
Phật lịch | 1993 |
Dương lịch Thái | 1992 |
Lịch Triều Tiên | 3782 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|