1303
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1303 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
- Hải đăng Alexandria sụp đổ
Sinh
Lịch Gregory | 1303 MCCCIII |
Ab urbe condita | 2056 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Edw. 1 – 32 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 752 ԹՎ ՉԾԲ |
Lịch Assyria | 6053 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1359–1360 |
- Shaka Samvat | 1225–1226 |
- Kali Yuga | 4404–4405 |
Lịch Bahá’í | −541 – −540 |
Lịch Bengal | 710 |
Lịch Berber | 2253 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 3999 hoặc 3939 — đến — Quý Mão (癸卯年) 4000 hoặc 3940 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1019–1020 |
Lịch Dân Quốc | 609 trước Dân Quốc 民前609年 |
Lịch Do Thái | 5063–5064 |
Lịch Đông La Mã | 6811–6812 |
Lịch Ethiopia | 1295–1296 |
Lịch Holocen | 11303 |
Lịch Hồi giáo | 702–703 |
Lịch Igbo | 303–304 |
Lịch Iran | 681–682 |
Lịch Julius | 1303 MCCCIII |
Lịch Myanma | 665 |
Lịch Nhật Bản | Càn Nguyên 2 / Kagen 1 (嘉元元年) |
Phật lịch | 1847 |
Dương lịch Thái | 1846 |
Lịch Triều Tiên | 3636 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|