Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007
Giải điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 diễn ra từ ngày 7 đến ngày 11 tháng 12 năm 2007 với 45 nội dung thi đấu (nam (23), nữ (22)).
Xếp hạng theo quốc gia
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 17 | 19 | 9 | 45 |
2 | Việt Nam | 8 | 4 | 5 | 17 |
3 | Indonesia | 7 | 7 | 5 | 19 |
4 | Malaysia | 7 | 3 | 9 | 19 |
5 | Philippines | 5 | 7 | 9 | 21 |
6 | Singapore | 1 | 0 | 1 | 2 |
7 | Myanmar | 0 | 4 | 5 | 9 |
8 | Campuchia | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | Brunei | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 45 | 45 | 45 | 135 |
Các kỷ lục được xác lập
Tổng cộng có 16 kỷ lục điền kinh được xác lập tại Sea Games lần này.
Bảng huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Wibowo Suryo Agung | 10.25 | Sondee Wachara | 10.33 | Hadi Mohammad | 10.54 |
200 m | Wibowo Suryo Agung | 20.76 | Suwonprateep Sittichai | 20.84 | Muray John Herman | 21.01 |
400 m | Nierras Julius Felicisimo Jr | 46.56 | Pojaroen Jukkatip | 46.64 | Zainal Abiding Muhamad Zaiful | 46.75 |
800 m | Nguyễn Đình Cương | 1:51.16 | Dique Midel | 1:52.72 | Ridzuan Mohd Jironi | 1:53.30 |
1500 m | Nguyễn Đình Cương | 3:45.31 | Mahendran Vadivellan | 3:45.70 | Srisung Boonthung | 3:52.40 |
5000 m | Srisung Boonthung | 14:18.05 | Sermona Julius | 14:24.72 | Hem Bunting | 14:49.96 |
10000 m | Srisung Boonthung | 30:51.66 | Sermona Julius | 31:16.75 | Soe Min Thu | 31:33.26 |
110 m vượt rào | Wan Sofian Rayzam Shah | 13.91 | Wongsriphuck Suphan | 13.95 | Mohammad Muhd Faiz | 14.00 |
400 m vượt rào | Kuttiyawan Apisit | 50.38 | Purba Zulkarnain | 51.29 | Parkum Teeraporn | 51.58 |
3000 m băng đồng | Herrera Rene | 8:54.21 | Pechsricha Patikarn | 9:02.48 | Trần Văn Thắng | 9:04.74 |
4x100 m tiếp sức | Thái Lan Sondee Wachara Suwannarangsri Sompote Suwonprateep Sittichai Darasuriyong Siriroj | 38.95 | Indonesia Wibowo Suryo Agung Rahmadi Taufik Muray John Herman Akbar Asrul | 39.79 | Malaysia Hadi Mohammad Ahmad Zaibidi Nyat Mhd Latif Ghazali Mohd Zabidi Jeffry Arif Naim | 39.90 |
4x400 m tiếp sức | Malaysia Mohd Zafril Muhamad Zaiful Subramaniam Thipan Krishnan Amran Raj | 3:07.95 | Thái Lan Phachsay Supachai Kuttiyawan Apisit Chimdee Suppachai Pojaroen Jukkatip | 3:08.25 | Philippines Bano Junrey Nierras Julius Felicisimo Jr Tanuan Rodrigo Jr Candelario Ernie | 3:08.53 |
Marathon | Yahuza Yahuza | 2:23:46 | Hem Bunting | 2:26:28 | Buenavista Eduardo | 2:27:21 |
20 km đi bộ | Teoh Boon Lim | 1:30:37 | Tobung Kristian Lumban | 1:32:57 | Indra | 1:35:45 |
Nhảy cao | Lee Hup Wei | 2.19 m | Nguyễn Duy Bằng | 2.17 m | Hassaim Ahmad Najwan Aqra | 2.15 m |
Nhảy sào | Saombankuay Sompong | 5.10 m | Kunpadit Amnat | 4.80 m | Obiena Emerson | 4.70 m |
Nhảy xa | Dagmil Henry | 7.87 m | Janmanee Keeratikorn | 7.75 m | Mohd Syahrul Amri | 7.48 m |
Nhảy ba bước | Philakong Theerayut | 16.44 m | Sukon Kittisak | 16.21 m | Delicano Jobert | 16.07 m |
Đẩy tạ | Polyemg Chatchawal | 17.43 m | Pinitjit Sarayudh | 16.99 m | Sunang Eliezer | 15.62 m |
Ném đĩa | Sawasdee Wansawang | 54.13 m | Numsomboon Kvanchai | 53.06 m | Yusof Mohammad Yazid Yatimi | 41.82 m |
Ném búa | Ferrera Arniel | 60.98 m | Phetchaiya Tantipong | 56.47 m | Kanju Yongjaros | 53.57 m |
Ném lao | Buathong Sanya | 68.65 m | Fresnido Danilo | 68.14 m | Palanupat Nontach | 67.76 m |
10 môn phối hợp | Vũ Văn Huyện | 7457 điểm | Chalon Boonkete | 6921 điểm | Villarube Arnold | 6713 điểm |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Vũ Thị Hương | 11.47 | Sanrat Nongnuch | 11.56 | Joseph Irene Truitje | 11.77 |
200 m | Vũ Thị Hương | 23.47 | Klomdee Orranut | 23.74 | Lwin Kay Khine | 23.85 |
400 m | Kaewchuy Saowalee | 54.75 | Win Lai Lai | 55.11 | Harnthong Kunya | 55.41 |
800 m | Trương Thanh Hằng | 2:02.39 | Vũ Thị Trang | 2:06.71 | Aye Myint Myint | 2:08.03 |
1500 m | Trương Thanh Hằng | 4:11.60 | Budiarti Rini | 4:19.99 | Bùi Thị Hiền | 4:32.55 |
5000 m | Triyaningsih | 15:54.32 | Budiarti Rini | 16:08.00 | Thet Phyu War | 16:27.10 |
10000 m | Triyaningsih | 34:07.35 | Pa Pa | 34:39.98 | Manipol Merledita | 35:05.57 |
100 m vượt rào | Erawati Dedeh | 13.51 | Moh Siew Wei | 13.61 | Pansoongneun Wallapa | 13.85 |
400 m vượt rào | Winatho Wassana | 57.21 | Milgar Mary Grace | 59.07 | Nguyễn Thị Nụ | 59.25 |
4x100 m tiếp sức | Thái Lan Jasunin Sangwan Khawpueak Supavadee Klomdee Orranut Sanrat Nongnuch | 44.00 | Việt Nam Mai Thị Phượng Lê Ngọc Phượng Trương Thị Nguyệt Đỗ Thị Lý | 45.62 | Malaysia Norizan Noor Hazwanie Mohamad Siti Fatimah Ibrahim Azizah Jamaluddin Norjannah Hafiszah | 46.38 |
4x400 m tiếp sức | Thái Lan Harnthong Kunya Kaewchuy Saowalee Yongphan Treewadee Winatho Wassana | 3:38.26 | Myanmar Win Lai Lai Aye Myint Myint Paw Phaw Naw Ka Lwin Kay Khine | 3:40.60 | Việt Nam Đỗ Thị Lý Nguyễn Thị Nụ Nguyễn Thị Bắc Nguyễn Thị Thuý | 3:43.90 |
Marathon | Sailomyen Sunisa | 2:43:33 | Pa Pa | 2:44:11 | Banayag Jho Ann | 2:44:41 |
20 km đi bộ | Yuan Yu Fang | 1:41:47 | Darwati | 1:43:51 | Lar Nwe Saw Mar | 1:46:28 |
Nhảy cao | Bùi Thị Nhung | 1.88 m | Chaipech Noeng-Ruthai | 1.86 m | Boonwan Wanida | 1.84 m |
Nhảy sào | Samsu Roslinda | 4.00 m | Samson Deborah | 3.90 m | Margawati Ni Putu Desy | 3.80 m |
Nhảy xa | Torres Marestella | 6.31 m | Muangjan Thitima | 6.25 m | Ngew Sin Mei | 6.08 m |
Nhảy ba bước | Muangjan Thitima | 13.85 m | Ngew Sin Mei | 13.75 m | Đào Thị Hoài Thương | 12.39 m |
Đẩy tạ | Zhang Guirong | 17.21 m | Krasaeyan Juthaporn | 16.06 m | Warapiang Siwaporn | 13.47 m |
Ném đĩa | Ratanawati Dwi | 50.05 m | Krasaeyan Juthaporn | 49.46 m | Zhang Guirong | 45.73 m |
Ném búa | Abdullah Siti Shahida | 52.93 m | Inggriana Rose Hwrlinda | 50.79 m | Arsyad Yurita Arianny | 49.99 m |
Ném lao | Panang Buoban | 55.97 m | Villarito Rosie | 50.49 m | Butsrising Arunya | 39.74 m |
7 môn phối hợp | Winatho Wassana | 5889 điểm | Nguyễn Thị Thu Cúc | 5259 điểm | Atienza Narcisa | 5093 điểm |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kết quả môn điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Lưu trữ 2007-12-01 tại Wayback Machine